haikhanh.com

Website:http://www.haikhanh.com
Vote-up nhận được127
Vote-down nhận được120
Điểm:8 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (202)

1

10 Thumbs up   11 Thumbs down

waybill


Giấy gửi hàng (Xem: Sea waybill).
Nguồn: haikhanh.com

2

7 Thumbs up   6 Thumbs down

warehousing


Lưu kho việc gửi hàng vào kho (warehouse) (xem:Storage)
Nguồn: haikhanh.com

3

5 Thumbs up   6 Thumbs down

ventilation


Việc thông gió, thông hơi Thông gió, thông hơi hầm hàng, container hàng là biện pháp quan trọng để bảo vệ phẩm chất hàng trong quá trình vận chuyển dài ngày trên biển, qua những vùng địa lý có nhiệt đ [..]
Nguồn: haikhanh.com

4

3 Thumbs up   8 Thumbs down

husband


Người chăm nom tàu Là người thay mặc chủ tàu chăm nom quản lý con tàu (ví như người chồng của “cô tàu”)
Nguồn: haikhanh.com

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tramp


Tàu chạy rong Là loại tàu làm dịch vụ chở thuê (Tramping service) cơ động tuỳ theo yêu cầu chủ hàng mà không có tuyến cố định, không có lịch trình chạy tàu cố định (Sailing schedule) như tàu chợ. Thườ [..]
Nguồn: haikhanh.com

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

knot


Hải lý / giờ (phút) Là đơn vị đo tốc độ của tàu thuyền. Hải lý / giờ quốc tế (International nautical knot) bằng 1.852 m/giờ.
Nguồn: haikhanh.com

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hull


insurance Bảo hiểm thân tàu Bảo hiểm thân tàu bao gồm các đối tượng: Vỏ tàu, máy tàu và trang thiết bị của tàu Theo điều kiện của Hiệp hội bảo hiểm London, các rủi ro chính được bảo hiểm là: - Tai nạn [..]
Nguồn: haikhanh.com

8

1 Thumbs up   1 Thumbs down

free time


Thời gian nhận hàng Là thời hạn mà người chuyên chở quy định cho chủ hàng sử dụng vào việc nhận hàng và hoàn trả container tại cảng dỡ. Thời gian nhận hàng được tính từ ngày tàu thông báo container ch [..]
Nguồn: haikhanh.com

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

towage


1. Việc lai dắt B: (kéo, đẩy) tàu hoặc sà lan băng sức mạnh của tàu lai dắt hoặc tàu kéo (towboat or tugboat) 2. Phí lai dắt tàu: Còn được gọi là towage due hoặc tug boat charges. Trade usage (Commerc [..]
Nguồn: haikhanh.com

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tonnage


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Nguồn: haikhanh.com   NSFW / 18+